Có 3 kết quả:

報效 báo hiệu報號 báo hiệu报效 báo hiệu

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ra dấu cho biết việc xảy ra.

Bình luận 0

báo hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

báo hiệu, dấu hiệu báo trước

Bình luận 0