Có 3 kết quả:

報效 báo hiệu報號 báo hiệu报效 báo hiệu

1/3

báo hiệu

phồn thể

Từ điển phổ thông

báo hiệu, dấu hiệu báo trước

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nổ lực đền ơn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ra dấu cho biết việc xảy ra.

báo hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

báo hiệu, dấu hiệu báo trước